Trang chủAVNT • TSE
add
Avant Brands Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,56 $
Mức chênh lệch một ngày
0,57 $ - 0,60 $
Phạm vi một năm
0,50 $ - 4,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,73 Tr CAD
Số lượng trung bình
13,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,46 Tr | 30,41% |
Chi phí hoạt động | 3,52 Tr | -6,61% |
Thu nhập ròng | -2,94 Tr | -416,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,79 | -342,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,58 Tr | -142,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,18 Tr | 143,45% |
Tổng tài sản | 72,56 Tr | -17,10% |
Tổng nợ | 26,48 Tr | -10,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,94 Tr | -416,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -692,00 N | -141,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,00 N | 103,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,40 Tr | 732,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,72 Tr | 88,00% |
Dòng tiền tự do | -1,54 Tr | -226,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
180