Trang chủAVNT • TSE
add
Avant Brands Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,00 $
Mức chênh lệch một ngày
0,86 $ - 1,00 $
Phạm vi một năm
0,46 $ - 2,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,79 Tr CAD
Số lượng trung bình
8,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,60 Tr | 6,53% |
Chi phí hoạt động | 2,35 Tr | -7,65% |
Thu nhập ròng | -921,00 N | 66,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,71 | 68,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 134,00 N | 157,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,46 Tr | 35,19% |
Tổng tài sản | 56,35 Tr | -30,06% |
Tổng nợ | 24,38 Tr | -23,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -921,00 N | 66,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,09 Tr | -6,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,00 N | -122,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,83 Tr | -58,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -743,00 N | -3.330,43% |
Dòng tiền tự do | 1,32 Tr | 31,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
180