Trang chủAVNW • NASDAQ
add
Aviat Networks Inc
21,45 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
21,45 $
Đóng cửa: 30 thg 5, 16:03:35 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
21,15 $
Mức chênh lệch một ngày
20,71 $ - 21,50 $
Phạm vi một năm
12,96 $ - 31,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
272,25 Tr USD
Số lượng trung bình
92,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 112,64 Tr | 1,64% |
Chi phí hoạt động | 29,82 Tr | -3,23% |
Thu nhập ròng | 3,53 Tr | -8,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,13 | -10,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,88 | 20,55% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,30 Tr | 74,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,43 Tr | -16,49% |
Tổng tài sản | 628,34 Tr | 28,14% |
Tổng nợ | 372,22 Tr | 60,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 256,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,53 Tr | -8,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,62 Tr | -89,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,80 Tr | -96,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,03 Tr | -1,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,82 Tr | -114,77% |
Dòng tiền tự do | -965,75 N | -109,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
911