Trang chủAVO • NASDAQ
add
Mission Produce Inc
Giá đóng cửa hôm trước
11,85 $
Mức chênh lệch một ngày
11,76 $ - 11,92 $
Phạm vi một năm
9,54 $ - 15,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
831,18 Tr USD
Số lượng trung bình
423,51 N
Tỷ số P/E
23,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 380,30 Tr | 27,79% |
Chi phí hoạt động | 21,50 Tr | 14,97% |
Thu nhập ròng | 3,10 Tr | -55,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,82 | -65,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,12 | -14,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,20 Tr | -5,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,70 Tr | -20,56% |
Tổng tài sản | 1,01 T | 4,51% |
Tổng nợ | 426,20 Tr | -0,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 584,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,10 Tr | -55,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,80 Tr | -447,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,30 Tr | -58,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,10 Tr | 87,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,20 Tr | -147,76% |
Dòng tiền tự do | -25,05 Tr | -147,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.100