Trang chủAVOD • IST
add
AVOD Kurutulmus Gid ve Ta Uru Sa Tic AS
Giá đóng cửa hôm trước
2,91 ₺
Mức chênh lệch một ngày
2,84 ₺ - 2,93 ₺
Phạm vi một năm
2,23 ₺ - 4,11 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
774,90 Tr TRY
Số lượng trung bình
14,96 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 444,81 Tr | -5,28% |
Chi phí hoạt động | 50,69 Tr | 46,87% |
Thu nhập ròng | -39,86 Tr | -123,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,96 | -124,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,00 Tr | 51,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 56,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,27 Tr | -68,76% |
Tổng tài sản | 2,24 T | -10,48% |
Tổng nợ | 986,54 Tr | 1,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 270,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -39,86 Tr | -123,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 485,23 Tr | 503,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 319,40 Tr | 87,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -386,57 Tr | -247,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,32 Tr | 168,13% |
Dòng tiền tự do | -185,52 Tr | 74,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
226