Trang chủAVPGY • IST
add
Avrupakent Gayrimenkul Yatirim Ortklg AS
Giá đóng cửa hôm trước
52,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
51,15 ₺ - 52,35 ₺
Phạm vi một năm
38,00 ₺ - 68,30 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
20,56 T TRY
Số lượng trung bình
2,14 Tr
Tỷ số P/E
2,78
Tỷ lệ cổ tức
5,64%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,86 T | 48,38% |
Chi phí hoạt động | 88,47 Tr | -52,35% |
Thu nhập ròng | -1,77 T | -138,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -94,95 | -125,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,37 T | 352,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 258,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 T | -80,41% |
Tổng tài sản | 39,42 T | 30,17% |
Tổng nợ | 8,29 T | 1.121,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,77 T | -138,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,20 T | 135,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -967,47 Tr | -1.304,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -88,73 Tr | -101,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 842,66 Tr | -68,76% |
Dòng tiền tự do | -1,96 T | -122,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
24