Trang chủAVPGY • IST
add
Avrupakent Gayrimenkul Yatirim Ortklg AS
Giá đóng cửa hôm trước
45,06 ₺
Mức chênh lệch một ngày
43,80 ₺ - 45,50 ₺
Phạm vi một năm
37,60 ₺ - 56,80 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
17,53 T TRY
Số lượng trung bình
4,70 Tr
Tỷ số P/E
2,40
Tỷ lệ cổ tức
4,79%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
.DJI
0,085%
0,40%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 627,34 Tr | -19,56% |
Chi phí hoạt động | -159,21 Tr | -157,12% |
Thu nhập ròng | 4,68 T | 80,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 746,55 | 124,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 698,07 Tr | 305,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 406,92 Tr | 1.483,22% |
Tổng tài sản | 33,26 T | 138,22% |
Tổng nợ | 195,73 Tr | -91,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,68 T | 80,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,29 T | 5.182,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,80 T | -36.862,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -491,68 Tr | -640,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 443,16 Tr | 3.767,26% |
Dòng tiền tự do | 60,64 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
21