Trang chủAVPGY • IST
add
Avrupakent Gayrimenkul Yatirim Ortklg AS
Giá đóng cửa hôm trước
63,40 ₺
Mức chênh lệch một ngày
60,20 ₺ - 63,65 ₺
Phạm vi một năm
38,00 ₺ - 65,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
24,44 T TRY
Số lượng trung bình
2,11 Tr
Tỷ số P/E
3,15
Tỷ lệ cổ tức
3,44%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
.INX
1,22%
1,55%
.INX
1,22%
1,55%
.INX
1,22%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,86 T | 29,85% |
Chi phí hoạt động | -4,80 T | -3.241,31% |
Thu nhập ròng | -1,77 T | -177,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -94,95 | -113,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,26 T | 956,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 258,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 T | -71,71% |
Tổng tài sản | 39,42 T | 87,94% |
Tổng nợ | 8,29 T | 1.663,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 41,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 46,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,77 T | -177,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,20 T | 161,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -967,47 Tr | -514,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -88,73 Tr | -102,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 842,66 Tr | -47,96% |
Dòng tiền tự do | 1,10 T | 409,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
21