Trang chủAVPMF • OTCMKTS
add
Avrupa Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 1,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,62 Tr CAD
Số lượng trung bình
749,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | -37,48 N | 17,56% |
Thu nhập ròng | 24,07 N | -36,49% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,85 N | -17,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 292,39 N | 92,85% |
Tổng tài sản | 1,25 Tr | 33,12% |
Tổng nợ | 109,66 N | 54,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,07 N | -36,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -37,98 N | 22,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 308,87 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 270,87 N | 655,55% |
Dòng tiền tự do | 95,34 N | 234,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web