Trang chủAVR • ASX
add
Anteris Technologies Global Corp CDI
Giá đóng cửa hôm trước
6,84 $
Mức chênh lệch một ngày
6,51 $ - 6,85 $
Phạm vi một năm
4,26 $ - 20,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
139,11 Tr AUD
Số lượng trung bình
30,31 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 556,00 N | -27,42% |
Chi phí hoạt động | 22,13 Tr | 22,41% |
Thu nhập ròng | -21,86 Tr | -33,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,93 N | -84,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,94 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -21,38 Tr | -22,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,96 Tr | 132,14% |
Tổng tài sản | 58,79 Tr | — |
Tổng nợ | 15,68 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -78,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -99,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,86 Tr | -33,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,49 Tr | -38,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,11 Tr | 254,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,09 Tr | -170,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,50 Tr | -51,72% |
Dòng tiền tự do | -13,23 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
136