Trang chủAVR • CVE
add
Avaron Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
961,20 N CAD
Số lượng trung bình
2,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 98,08 N | 2,42% |
Thu nhập ròng | -100,69 N | 8,10% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 135,53 N | -71,17% |
Tổng tài sản | 686,81 N | -33,81% |
Tổng nợ | 29,27 N | -43,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 657,54 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -100,69 N | 8,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -70,33 N | 33,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -70,33 N | 33,53% |
Dòng tiền tự do | -30,94 N | 41,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web