Trang chủAVR • NASDAQ
add
Anteris Technologies Global Corp
6,00 $
Sau giờ giao dịch:(0,33%)+0,020
6,02 $
Đóng cửa: 10 thg 1, 18:01:35 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,63 $
Mức chênh lệch một ngày
5,79 $ - 6,04 $
Phạm vi một năm
5,12 $ - 6,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
215,64 Tr USD
Số lượng trung bình
150,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 768,98 N | 28,38% |
Chi phí hoạt động | 20,92 Tr | 79,20% |
Thu nhập ròng | -21,86 Tr | -106,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,84 N | -60,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,23 Tr | -78,32% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,62 Tr | -21,24% |
Tổng tài sản | 21,10 Tr | — |
Tổng nợ | 18,21 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 37,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -265,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -973,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,86 Tr | -106,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
138