Trang chủAVROIND • NSE
add
Avro India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
154,82 ₹
Mức chênh lệch một ngày
147,55 ₹ - 158,70 ₹
Phạm vi một năm
100,00 ₹ - 188,88 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,66 T INR
Số lượng trung bình
13,86 N
Tỷ số P/E
44,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 180,49 Tr | -4,85% |
Chi phí hoạt động | 48,11 Tr | 31,22% |
Thu nhập ròng | 8,30 Tr | -18,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,60 | -14,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,25 Tr | 5,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,36 Tr | -28,63% |
Tổng tài sản | 630,64 Tr | 19,43% |
Tổng nợ | 328,16 Tr | 26,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 302,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,30 Tr | -18,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
33