Trang chủAVRT • TLV
add
Avrot Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
42,60 ILA
Mức chênh lệch một ngày
40,40 ILA - 40,40 ILA
Phạm vi một năm
40,40 ILA - 75,10 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
141,48 Tr ILS
Số lượng trung bình
2,37 N
Tỷ số P/E
51,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
.INX
0,14%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,38 Tr | 4,43% |
Chi phí hoạt động | 5,34 Tr | -1,70% |
Thu nhập ròng | 1,18 Tr | 367,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,33 | 356,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,86 Tr | 137,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,78 Tr | -18,90% |
Tổng tài sản | 223,08 Tr | -5,95% |
Tổng nợ | 115,80 Tr | -12,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 107,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 350,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,18 Tr | 367,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -206,00 N | -105,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -701,00 N | -36,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,09 Tr | 151,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,18 Tr | 321,78% |
Dòng tiền tự do | 3,31 Tr | 147,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
105