Trang chủAVRTF • OTCMKTS
add
Avarone Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0033 $
Phạm vi một năm
0,0033 $ - 0,025 $
Giá trị vốn hóa thị trường
914,48 N CAD
Số lượng trung bình
833,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 22,50 N | -56,10% |
Thu nhập ròng | 4,32 N | 109,79% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 184,00 | -96,82% |
Tổng tài sản | 4,46 N | -82,26% |
Tổng nợ | 1,87 Tr | 27,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -506,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,32 N | 109,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,40 N | -2.711,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,97 N | 5.084,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,43 N | 0,62% |
Dòng tiền tự do | -54,78 N | -2.058,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web