Trang chủAVSFY • OTCMKTS
add
Avi ADR
Giá đóng cửa hôm trước
28,10 $
Phạm vi một năm
27,75 $ - 33,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,51 T ZAR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,24 T | 1,11% |
Chi phí hoạt động | 835,20 Tr | -0,03% |
Thu nhập ròng | 681,50 Tr | 10,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,09 | 8,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,13 T | 7,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 411,60 Tr | -18,93% |
Tổng tài sản | 10,41 T | 2,41% |
Tổng nợ | 5,42 T | 13,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 331,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 23,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 681,50 Tr | 10,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 774,10 Tr | 17,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -199,25 Tr | -67,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -545,10 Tr | -2,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,35 Tr | 358,59% |
Dòng tiền tự do | 508,75 Tr | -6,41% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1944
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8.937