Trang chủAVTBF • OTCMKTS
add
Avant Brands Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,80 $
Mức chênh lệch một ngày
0,80 $ - 0,80 $
Phạm vi một năm
0,31 $ - 1,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,23 Tr CAD
Số lượng trung bình
15,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,97 Tr | 126,79% |
Chi phí hoạt động | 3,17 Tr | -21,04% |
Thu nhập ròng | -13,13 Tr | -135,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -119,63 | -3,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,23 Tr | -37,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,74 Tr | -14,71% |
Tổng tài sản | 59,47 Tr | -27,96% |
Tổng nợ | 26,62 Tr | -19,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,13 Tr | -135,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,23 Tr | -205,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,00 N | 97,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -108,00 N | -129,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,40 Tr | -51,30% |
Dòng tiền tự do | -442,00 N | -110,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
180