Trang chủAVTNPL • NSE
add
Avt Natural Products Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
69,28 ₹
Mức chênh lệch một ngày
68,52 ₹ - 69,90 ₹
Phạm vi một năm
51,41 ₹ - 98,19 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
10,55 T INR
Số lượng trung bình
131,21 N
Tỷ số P/E
21,85
Tỷ lệ cổ tức
1,01%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,57 T | 25,43% |
Chi phí hoạt động | 632,10 Tr | 11,43% |
Thu nhập ròng | 143,57 Tr | 30,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,15 | 4,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 244,35 Tr | 55,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,73 T | 13,58% |
Tổng tài sản | 7,47 T | 24,90% |
Tổng nợ | 2,41 T | 87,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 152,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 143,57 Tr | 30,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
315