Trang chủAVTUR • IST
add
Avrasya Petrol ve Turistik Tslr Ytmlr AS
Giá đóng cửa hôm trước
11,22 ₺
Mức chênh lệch một ngày
11,02 ₺ - 11,26 ₺
Phạm vi một năm
7,64 ₺ - 19,40 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
499,50 Tr TRY
Số lượng trung bình
1,92 Tr
Tỷ số P/E
6,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,16 Tr | -13,24% |
Chi phí hoạt động | 745,82 N | -33,08% |
Thu nhập ròng | -5,20 Tr | -340,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -240,35 | -376,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -411,12 N | -1.713,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 166,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,44 Tr | 4,42% |
Tổng tài sản | 925,82 Tr | 264,66% |
Tổng nợ | 123,86 Tr | 412,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 801,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,20 Tr | -340,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 152,56 N | -93,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -321,52 N | 85,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -298,31 N | -1.562,09% |
Dòng tiền tự do | -258,85 N | -118,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
14