Trang chủAVW • ASX
add
Avira Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0070 $ - 0,0070 $
Phạm vi một năm
0,0060 $ - 0,020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,61 Tr AUD
Số lượng trung bình
132,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,76 N | -89,43% |
Chi phí hoạt động | 152,06 N | -31,35% |
Thu nhập ròng | -155,97 N | 23,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,84 N | -620,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -130,28 N | -60,82% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 199,64 N | -58,90% |
Tổng tài sản | 1,52 Tr | -3,16% |
Tổng nợ | 38,89 N | -84,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 146,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -155,97 N | 23,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -130,68 N | -27,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,78 N | 87,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -151,47 N | 44,39% |
Dòng tiền tự do | -114,72 N | 61,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web