Trang chủAVX • SGX
add
HL Global Enterprises Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 $
Mức chênh lệch một ngày
0,26 $ - 0,26 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,49 Tr SGD
Số lượng trung bình
13,65 N
Tỷ số P/E
12,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,40 Tr | 4,57% |
Chi phí hoạt động | 757,50 N | -16,25% |
Thu nhập ròng | 385,00 N | 68,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,57 | 60,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,50 N | 168,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,10 Tr | 5,47% |
Tổng tài sản | 79,97 Tr | 2,48% |
Tổng nợ | 2,08 Tr | 5,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 385,00 N | 68,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 374,00 N | 165,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,32 Tr | 510,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,00 N | -4,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,67 Tr | 1.002,64% |
Dòng tiền tự do | 79,69 N | 280,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web