Trang chủAVX • SGX
add
HL Global Enterprises Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 $
Mức chênh lệch một ngày
0,25 $ - 0,25 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,48 Tr SGD
Số lượng trung bình
16,79 N
Tỷ số P/E
14,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,46 Tr | -8,72% |
Chi phí hoạt động | 749,00 N | 26,41% |
Thu nhập ròng | 435,50 N | -26,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,84 | -19,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 199,00 N | -54,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,96 Tr | 4,67% |
Tổng tài sản | 82,08 Tr | 3,50% |
Tổng nợ | 2,17 Tr | -4,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 435,50 N | -26,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 936,00 N | -6,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,96 Tr | -283,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,50 N | -8,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,91 Tr | -2.610,23% |
Dòng tiền tự do | 115,38 N | -58,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web