Trang chủAVXL • NASDAQ
add
Anavex Life Sciences Corp
9,11 $
Sau giờ giao dịch:(1,54%)-0,14
8,97 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
9,02 $
Mức chênh lệch một ngày
8,60 $ - 9,20 $
Phạm vi một năm
3,25 $ - 10,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
772,49 Tr USD
Số lượng trung bình
1,32 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 14,20 Tr | 9,54% |
Thu nhập ròng | -12,21 Tr | -8,28% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,14 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 138,76 Tr | -10,37% |
Tổng tài sản | 141,54 Tr | -10,31% |
Tổng nợ | 11,75 Tr | 6,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 129,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,21 Tr | -8,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,18 Tr | 32,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,55 Tr | -49,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -630,00 N | -146,67% |
Dòng tiền tự do | -1,84 Tr | 58,86% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
40