Trang chủAW1 • ASX
add
American West Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,057 $
Mức chênh lệch một ngày
0,052 $ - 0,058 $
Phạm vi một năm
0,052 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
36,87 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,09 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,30 Tr | 10,53% |
Thu nhập ròng | -4,56 Tr | -17,19% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,52 Tr | 27,90% |
Tổng tài sản | 7,22 Tr | 23,16% |
Tổng nợ | 4,99 Tr | 7,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 517,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -149,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -482,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,56 Tr | -17,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,30 Tr | -55,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,97 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,02 Tr | 17,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 519,58 N | -64,14% |
Dòng tiền tự do | -2,56 Tr | -16,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web