Trang chủAWANTEC • KLSE
add
Awanbiru Technology Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,29 RM - 0,29 RM
Phạm vi một năm
0,27 RM - 0,48 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
229,10 Tr MYR
Số lượng trung bình
845,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,73 Tr | 14,29% |
Chi phí hoạt động | 5,94 Tr | -32,02% |
Thu nhập ròng | 1,04 Tr | -51,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,64 | -57,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,05 Tr | -61,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,69 Tr | 56,60% |
Tổng tài sản | 446,63 Tr | -1,30% |
Tổng nợ | 258,46 Tr | -0,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 188,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 789,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,04 Tr | -51,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,18 Tr | 2.332,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 289,00 N | 7.125,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,37 Tr | -134,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,10 Tr | -24,43% |
Dòng tiền tự do | -20,35 Tr | -3.696,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
20