Trang chủAWANTEC • KLSE
add
Awanbiru Technology Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,30 RM - 0,30 RM
Phạm vi một năm
0,25 RM - 0,52 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
229,16 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,31 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,35 Tr | -55,99% |
Chi phí hoạt động | 5,72 Tr | -6,96% |
Thu nhập ròng | -3,74 Tr | -578,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -69,86 | -1.186,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,52 Tr | -360,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,15 Tr | 89,17% |
Tổng tài sản | 400,14 Tr | -0,17% |
Tổng nợ | 213,01 Tr | 0,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 187,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 789,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,74 Tr | -578,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,71 Tr | -44,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -364,00 N | -1.754,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -936,00 N | -44,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,41 Tr | -67,06% |
Dòng tiền tự do | 3,58 Tr | -24,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
20