Trang chủAWC • KLSE
add
AWC Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,56 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,55 RM - 0,56 RM
Phạm vi một năm
0,55 RM - 1,37 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
192,06 Tr MYR
Số lượng trung bình
400,54 N
Tỷ số P/E
7,46
Tỷ lệ cổ tức
2,21%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 98,58 Tr | 8,05% |
Chi phí hoạt động | 13,76 Tr | 129,77% |
Thu nhập ròng | 5,70 Tr | -11,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,78 | -18,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,10 Tr | -6,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 133,88 Tr | -1,80% |
Tổng tài sản | 434,20 Tr | 2,32% |
Tổng nợ | 210,84 Tr | -3,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 223,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 325,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,70 Tr | -11,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,85 Tr | 58,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 34,09 Tr | 77,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 303,00 N | -94,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,73 Tr | 110,18% |
Dòng tiền tự do | -28,96 Tr | 60,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
1.049