Trang chủAWC • SGX
add
Brook Crompton Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,55 $
Mức chênh lệch một ngày
0,56 $ - 0,56 $
Phạm vi một năm
0,49 $ - 0,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,86 Tr SGD
Số lượng trung bình
1,93 N
Tỷ số P/E
7,42
Tỷ lệ cổ tức
3,57%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,88 Tr | -17,09% |
Chi phí hoạt động | 3,49 Tr | 11,74% |
Thu nhập ròng | 871,50 N | -46,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,49 | -35,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,34 Tr | -38,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,54 Tr | 26,92% |
Tổng tài sản | 68,30 Tr | 2,54% |
Tổng nợ | 22,21 Tr | -6,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 871,50 N | -46,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,20 Tr | -29,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -111,50 N | -671,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 54,50 N | 108,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,30 Tr | 3,49% |
Dòng tiền tự do | 673,88 N | -52,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
75