Trang chủAWCA • OTCMKTS
add
Awaysis Capital Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 1,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
133,69 Tr USD
Số lượng trung bình
4,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,12 N | 548,81% |
Chi phí hoạt động | 710,99 N | -79,91% |
Thu nhập ròng | -694,07 N | 80,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,57 N | 96,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -653,66 N | 81,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 234,37 N | 938,95% |
Tổng tài sản | 12,16 Tr | 2,67% |
Tổng nợ | 5,15 Tr | -45,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 384,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -694,07 N | 80,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -410,25 N | -2.088,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -101,38 N | -5.582,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -511,62 N | -2.376,01% |
Dòng tiền tự do | 3,06 Tr | 140,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4