Trang chủAWE • CVE
add
Thunderstruck Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,055 $ - 0,060 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,94 Tr CAD
Số lượng trung bình
20,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 117,64 N | -30,17% |
Thu nhập ròng | -116,92 N | 18,32% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -117,42 N | 30,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,53 N | -97,10% |
Tổng tài sản | 4,30 Tr | 0,40% |
Tổng nợ | 774,77 N | 30,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -116,92 N | 18,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -33,23 N | -45,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -128,00 | -100,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,42 N | 1.208,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,94 N | -172,81% |
Dòng tiền tự do | 20,39 N | 64,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web