Trang chủAWE • CVE
add
Thunderstruck Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Mức chênh lệch một ngày
0,045 $ - 0,055 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,35 Tr CAD
Số lượng trung bình
4,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 133,27 N | -2,95% |
Thu nhập ròng | -133,91 N | -52,28% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 248,81 N | 28.532,22% |
Tổng tài sản | 4,55 Tr | 7,13% |
Tổng nợ | 618,09 N | -18,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -133,91 N | -52,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -403,10 N | -10.227,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,06 N | -28,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 645,76 N | 142.024,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 234,60 N | 2.303,43% |
Dòng tiền tự do | -361,43 N | -613,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web