Trang chủAWFIS • NSE
add
Awfis Space Solutions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
642,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
633,30 ₹ - 647,80 ₹
Phạm vi một năm
501,00 ₹ - 946,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
45,62 T INR
Số lượng trung bình
369,40 N
Tỷ số P/E
66,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,40 T | 46,22% |
Chi phí hoạt động | 2,39 T | 49,37% |
Thu nhập ròng | 112,32 Tr | 716,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,31 | 461,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,04 T | 226,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 816,89 Tr | 1.741,92% |
Tổng tài sản | 25,07 T | 79,32% |
Tổng nợ | 20,48 T | 78,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 112,32 Tr | 716,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
3.690