Trang chủAWG • SGX
add
Ascent Bridge Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,59 Tr SGD
Số lượng trung bình
5,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 578,00 N | -47,95% |
Chi phí hoạt động | 1,34 Tr | -38,47% |
Thu nhập ròng | -1,05 Tr | 27,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -181,83 | -39,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -807,00 N | 30,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 585,00 N | -85,27% |
Tổng tài sản | 31,94 Tr | -19,28% |
Tổng nợ | 3,92 Tr | -48,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,05 Tr | 27,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -627,50 N | 69,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 267,00 N | 339,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -414,50 N | 80,79% |
Dòng tiền tự do | -403,38 N | 36,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
208