Trang chủAWH • NASDAQ
add
Aspira Women's Health Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,75 $
Mức chênh lệch một ngày
0,67 $ - 0,75 $
Phạm vi một năm
0,67 $ - 5,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,01 Tr USD
Số lượng trung bình
118,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,26 Tr | 1,80% |
Chi phí hoạt động | 5,10 Tr | -5,97% |
Thu nhập ròng | -3,55 Tr | 24,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -157,16 | 25,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,24 | 44,93% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,72 Tr | 8,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,13 Tr | -58,18% |
Tổng tài sản | 4,76 Tr | -45,06% |
Tổng nợ | 7,28 Tr | -21,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -214,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1.083,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,55 Tr | 24,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,92 Tr | 12,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,09 Tr | -1,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,17 Tr | 36,96% |
Dòng tiền tự do | -1,77 Tr | 16,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
64