Trang chủAWHCL • NSE
add
Antony Waste Handling Cell Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
547,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
547,75 ₹ - 562,45 ₹
Phạm vi một năm
407,95 ₹ - 902,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
15,69 T INR
Số lượng trung bình
118,80 N
Tỷ số P/E
21,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,43 T | 11,78% |
Chi phí hoạt động | 1,32 T | 13,00% |
Thu nhập ròng | 157,63 Tr | 23,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,49 | 10,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,55 | 22,79% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 467,84 Tr | 23,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 819,93 Tr | 8,61% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 157,63 Tr | 23,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
9.648