Trang chủAWJ • ASX
add
Auric Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 $
Mức chênh lệch một ngày
0,26 $ - 0,27 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,71 Tr AUD
Số lượng trung bình
183,62 N
Tỷ số P/E
14,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,08 Tr | 29,38% |
Chi phí hoạt động | 1,22 Tr | -14,43% |
Thu nhập ròng | 1,14 Tr | 18,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,95 | -8,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,69 Tr | 26,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,89 Tr | -13,33% |
Tổng tài sản | 21,62 Tr | 62,46% |
Tổng nợ | 3,68 Tr | 167,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 148,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 21,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,14 Tr | 18,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,11 Tr | -54,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 189,21 N | 113,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,92 N | 579,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,33 Tr | 35,53% |
Dòng tiền tự do | 575,93 N | -55,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web