Trang chủAWK • SGX
add
Fuxing China Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,15 Tr SGD
Số lượng trung bình
50,17 N
Tỷ số P/E
5,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 169,51 Tr | -10,09% |
Chi phí hoạt động | 8,57 Tr | -48,09% |
Thu nhập ròng | 5,13 Tr | 367,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,03 | 397,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,63 Tr | 116,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 158,70 Tr | 4,13% |
Tổng tài sản | 930,68 Tr | -5,09% |
Tổng nợ | 347,66 Tr | -13,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 583,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,13 Tr | 367,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,41 Tr | 48,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -217,50 N | 88,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,02 Tr | 383,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,21 Tr | 192,36% |
Dòng tiền tự do | 4,18 Tr | 25,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
1.096