Trang chủAWK • SGX
add
Fuxing China Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,41 Tr SGD
Số lượng trung bình
5,02 N
Tỷ số P/E
26,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 198,43 Tr | 3,16% |
Chi phí hoạt động | 27,67 Tr | 98,94% |
Thu nhập ròng | -4,78 Tr | -32,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,41 | -28,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,54 Tr | -154,69% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 132,95 Tr | 65,60% |
Tổng tài sản | 895,98 Tr | 0,47% |
Tổng nợ | 324,29 Tr | 1,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 571,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,78 Tr | -32,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,76 Tr | 163,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,95 Tr | 13,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,69 Tr | 32,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,88 Tr | 64,29% |
Dòng tiền tự do | -2,35 Tr | -145,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
1.152