Trang chủAWKNF • OTCMKTS
add
Awakn Life Sciences Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,090 $ - 0,095 $
Phạm vi một năm
0,049 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,83 Tr CAD
Số lượng trung bình
17,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,99 N | -55,35% |
Chi phí hoạt động | 593,38 N | -60,11% |
Thu nhập ròng | -360,99 N | 79,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,28 N | 53,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -577,73 N | 60,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 712,70 N | 65,83% |
Tổng tài sản | 898,26 N | 0,20% |
Tổng nợ | 2,46 Tr | 21,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -260,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 86,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -360,99 N | 79,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,42 N | 100,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 590,94 N | -21,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 591,98 N | 118,39% |
Dòng tiền tự do | 426,00 | 100,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6