Trang chủAWLIF • OTCMKTS
add
Ameriwest Lithium Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,40 Tr CAD
Số lượng trung bình
16,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 34,30 N | -77,30% |
Thu nhập ròng | -46,12 N | 85,63% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,34 Tr | 1.118,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 693,34 N | 151,55% |
Tổng tài sản | 4,98 Tr | -42,11% |
Tổng nợ | 984,92 N | 46,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -46,12 N | 85,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,42 N | -65,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,16 N | 75,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,00 N | -70,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,58 N | -1.642,52% |
Dòng tiền tự do | -54,72 N | -199,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web