Trang chủAWLIF • OTCMKTS
add
Ameriwest Lithium Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,10 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,094 $ - 0,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,23 Tr CAD
Số lượng trung bình
28,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,60 Tr | 1.701,66% |
Thu nhập ròng | -4,28 Tr | -476,96% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,60 Tr | -1.756,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 564,09 N | -52,92% |
Tổng tài sản | 5,09 Tr | -41,60% |
Tổng nợ | 1,55 Tr | 689,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -168,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -198,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,28 Tr | -476,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,90 N | 99,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,54 N | -99,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -351,00 | -100,11% |
Dòng tiền tự do | -2,04 Tr | -28,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web