Trang chủAWM • SGX
add
Shanghai Turbo Enterprises Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Phạm vi một năm
0,0090 $ - 0,019 $
Giá trị vốn hóa thị trường
305,20 N SGD
Số lượng trung bình
33,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,62 Tr | 5,33% |
Chi phí hoạt động | 7,17 Tr | -13,86% |
Thu nhập ròng | -1,06 Tr | -184,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,50 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 964,00 N | 173,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,30 Tr | 34,14% |
Tổng tài sản | 95,20 Tr | -1,34% |
Tổng nợ | 85,79 Tr | 6,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,06 Tr | -184,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,73 Tr | 99,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,72 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -434,00 N | 12,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,58 Tr | -25,31% |
Dòng tiền tự do | 5,08 Tr | -20,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web