Trang chủAWM • SGX
add
Shanghai Turbo Enterprises Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,011 $
Phạm vi một năm
0,0090 $ - 0,027 $
Giá trị vốn hóa thị trường
335,72 N SGD
Số lượng trung bình
333,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,10 Tr | -3,14% |
Chi phí hoạt động | 5,52 Tr | -10,60% |
Thu nhập ròng | -766,00 N | -80,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,47 | -86,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,00 N | -94,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,72 Tr | 295,29% |
Tổng tài sản | 94,28 Tr | -16,75% |
Tổng nợ | 83,54 Tr | 10,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -766,00 N | -80,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,97 Tr | 204,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,48 Tr | -343,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,49 Tr | 134,08% |
Dòng tiền tự do | 3,15 Tr | 169,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web