Trang chủAWM • WSE
add
Airway Medix SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 zł
Mức chênh lệch một ngày
0,25 zł - 0,26 zł
Phạm vi một năm
0,20 zł - 0,49 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
19,49 Tr PLN
Số lượng trung bình
290,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 880,00 N | 29,99% |
Thu nhập ròng | -5,97 Tr | -1.022,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -59,73 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -869,00 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,00 N | -99,43% |
Tổng tài sản | 945,00 N | -88,35% |
Tổng nợ | 20,99 Tr | -10,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -20,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -62,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 77,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,97 Tr | -1.022,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -814,00 N | -17,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 756,00 N | -32,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -58,00 N | -113,68% |
Dòng tiền tự do | -3,78 Tr | -69,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
1