Trang chủAWM • WSE
add
Airway Medix SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 zł
Mức chênh lệch một ngày
0,35 zł - 0,49 zł
Phạm vi một năm
0,20 zł - 0,55 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
36,09 Tr PLN
Số lượng trung bình
2,27 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,36 Tr | -15,80% |
Thu nhập ròng | -1,07 Tr | 28,15% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,36 Tr | 15,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 148,00 N | -97,00% |
Tổng tài sản | 2,53 Tr | -58,07% |
Tổng nợ | 27,92 Tr | 38,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -25,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -108,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 104,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,07 Tr | 28,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,85 Tr | -283,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -121,00 N | -51,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,97 Tr | -249,20% |
Dòng tiền tự do | -1,37 Tr | -404,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
2