Trang chủAWMLF • OTCMKTS
add
American West Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,058 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,79 Tr AUD
Số lượng trung bình
138,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 7,77 Tr | 94,03% |
Thu nhập ròng | -7,86 Tr | -96,56% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,52 Tr | -63,27% |
Tổng tài sản | 2,72 Tr | -44,67% |
Tổng nợ | 8,86 Tr | 460,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 595,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -715,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -78.103,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,86 Tr | -96,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,45 Tr | -66,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,54 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,44 Tr | 19,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,84 Tr | -777,40% |
Dòng tiền tự do | -4,93 Tr | -96,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web