Trang chủAWV • SGX
add
Captii Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 0,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,47 Tr SGD
Số lượng trung bình
3,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,54 Tr | -31,05% |
Chi phí hoạt động | 928,00 N | -3,83% |
Thu nhập ròng | -2,20 Tr | -1.364,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -62,23 | -1.935,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -157,00 N | -198,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,30 Tr | -19,74% |
Tổng tài sản | 43,38 Tr | -27,39% |
Tổng nợ | 3,49 Tr | -15,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,20 Tr | -1.364,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -204,00 N | -116,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 279,00 N | 225,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -953,00 N | -16,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -839,00 N | -18,34% |
Dòng tiền tự do | -149,25 N | -115,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
190