Trang chủAWV • SGX
add
Captii Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,03 Tr SGD
Số lượng trung bình
810,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,18 Tr | 33,60% |
Chi phí hoạt động | 1,35 Tr | -8,12% |
Thu nhập ròng | -1,70 Tr | 79,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,49 | 84,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 430,00 N | 310,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,03 Tr | -8,49% |
Tổng tài sản | 40,31 Tr | -16,16% |
Tổng nợ | 4,99 Tr | -7,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,70 Tr | 79,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -646,00 N | 47,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -124,00 N | 50,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 803,00 N | 2,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -468,00 N | -151,61% |
Dòng tiền tự do | -806,12 N | -150,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
209