Trang chủAWV • SGX
add
Captii Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 0,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,39 Tr SGD
Số lượng trung bình
8,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,84 Tr | 39,65% |
Chi phí hoạt động | 952,00 N | 2,26% |
Thu nhập ròng | -2,76 Tr | -1.116,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -57,06 | -771,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 817,00 N | 332,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,48 Tr | -5,92% |
Tổng tài sản | 41,13 Tr | -30,04% |
Tổng nợ | 3,66 Tr | -7,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,76 Tr | -1.116,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 774,00 N | 208,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -458,00 N | -1.054,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -182,00 N | 76,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,02 Tr | 325,11% |
Dòng tiền tự do | 359,62 N | 1,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
190