Trang chủAWX • NYSEAMERICAN
add
Avalon Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2,74 $
Mức chênh lệch một ngày
2,67 $ - 2,71 $
Phạm vi một năm
1,90 $ - 2,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,52 Tr USD
Số lượng trung bình
3,96 N
Tỷ số P/E
362,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,06 Tr | 10,71% |
Chi phí hoạt động | 3,66 Tr | 5,79% |
Thu nhập ròng | 954,00 N | 727,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,14 | 667,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,45 Tr | 88,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,78 Tr | 70,28% |
Tổng tài sản | 91,72 Tr | 0,40% |
Tổng nợ | 55,80 Tr | 1,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 954,00 N | 727,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,20 Tr | 41,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -348,00 N | 68,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -215,00 N | -16,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,64 Tr | 174,87% |
Dòng tiền tự do | 2,54 Tr | 115,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
755