Trang chủAWX • NYSEAMERICAN
add
Avalon Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3,26 $
Mức chênh lệch một ngày
3,17 $ - 3,38 $
Phạm vi một năm
1,96 $ - 3,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,56 Tr USD
Số lượng trung bình
12,10 N
Tỷ số P/E
13,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,24 Tr | 1,28% |
Chi phí hoạt động | 3,69 Tr | -2,22% |
Thu nhập ròng | 1,84 Tr | 107,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,59 | 105,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,25 Tr | 38,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,95 Tr | 486,33% |
Tổng tài sản | 89,12 Tr | -1,03% |
Tổng nợ | 51,46 Tr | -3,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,84 Tr | 107,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 342,00 N | 205,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,00 Tr | -0,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -244,00 N | -17,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -904,00 N | 40,99% |
Dòng tiền tự do | -1,27 Tr | 17,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
755