Trang chủAWX • SGX
add
AEM Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,18 $
Mức chênh lệch một ngày
1,16 $ - 1,20 $
Phạm vi một năm
1,00 $ - 2,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
375,94 Tr SGD
Số lượng trung bình
2,09 Tr
Tỷ số P/E
32,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 132,61 Tr | 40,60% |
Chi phí hoạt động | 83,93 Tr | 939,55% |
Thu nhập ròng | 11,53 Tr | 341,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,70 | 272,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,99 Tr | -58,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,94 Tr | -55,77% |
Tổng tài sản | 673,18 Tr | -4,86% |
Tổng nợ | 180,86 Tr | -22,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 492,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 313,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,53 Tr | 341,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
2.372