Trang chủAWZ • SGX
add
Multi-Chem Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,17 $
Mức chênh lệch một ngày
3,12 $ - 3,17 $
Phạm vi một năm
2,22 $ - 3,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
281,10 Tr SGD
Số lượng trung bình
13,61 N
Tỷ số P/E
9,12
Tỷ lệ cổ tức
8,11%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 167,87 Tr | -2,15% |
Chi phí hoạt động | 16,28 Tr | 4,09% |
Thu nhập ròng | 7,29 Tr | 12,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,34 | 14,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,48 Tr | -9,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,19 Tr | 14,49% |
Tổng tài sản | 402,43 Tr | 5,46% |
Tổng nợ | 248,22 Tr | 4,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 154,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,29 Tr | 12,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,42 Tr | 25,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 21,00 N | 128,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -967,00 N | -42,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,03 Tr | 58,36% |
Dòng tiền tự do | 7,38 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
582