Trang chủAWZ • SGX
add
Multi-Chem Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,24 $
Mức chênh lệch một ngày
3,21 $ - 3,25 $
Phạm vi một năm
2,06 $ - 3,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
291,91 Tr SGD
Số lượng trung bình
15,77 N
Tỷ số P/E
9,47
Tỷ lệ cổ tức
7,81%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 173,28 Tr | -0,25% |
Chi phí hoạt động | 15,17 Tr | -3,20% |
Thu nhập ròng | 7,10 Tr | -22,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,10 | -22,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,07 Tr | -38,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,27 Tr | — |
Tổng tài sản | 355,42 Tr | — |
Tổng nợ | 213,82 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 141,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,10 Tr | -22,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,02 Tr | 843,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,00 N | 103,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,50 Tr | -15,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,36 Tr | 220,43% |
Dòng tiền tự do | 22,17 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
594