Trang chủAWZ • SGX
add
Multi-Chem Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,28 $
Mức chênh lệch một ngày
3,33 $ - 3,33 $
Phạm vi một năm
2,55 $ - 3,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
300,02 Tr SGD
Số lượng trung bình
15,13 N
Tỷ số P/E
10,49
Tỷ lệ cổ tức
7,60%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 150,49 Tr | -12,13% |
Chi phí hoạt động | 14,88 Tr | -9,85% |
Thu nhập ròng | 7,11 Tr | -13,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,72 | -1,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,52 Tr | -22,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,64 Tr | 35,59% |
Tổng tài sản | 350,03 Tr | -4,62% |
Tổng nợ | 200,23 Tr | -8,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 149,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,11 Tr | -13,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,69 Tr | 192,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -198,50 N | -478,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,13 Tr | 9,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,28 Tr | 39,13% |
Dòng tiền tự do | 4,19 Tr | -30,23% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
582