Trang chủAX1 • FRA
add
Sipai Health Technology Co, Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,63 €
Mức chênh lệch một ngày
0,61 € - 0,62 €
Phạm vi một năm
0,56 € - 0,92 €
Giá trị vốn hóa thị trường
4,12 T HKD
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,18 T | -3,04% |
Chi phí hoạt động | 160,71 Tr | -9,53% |
Thu nhập ròng | -39,10 Tr | 15,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,31 | 12,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -42,28 Tr | 34,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 955,06 Tr | -21,39% |
Tổng tài sản | 2,92 T | -1,03% |
Tổng nợ | 1,40 T | 23,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 762,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -39,10 Tr | 15,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -641,00 N | 99,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,18 Tr | 89,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -60,38 Tr | -525,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -108,02 Tr | 78,83% |
Dòng tiền tự do | 1,06 Tr | 122,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
3.250