Trang chủAX8 • ASX
add
Accelerate Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0070 $ - 0,0070 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,064 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,51 Tr AUD
Số lượng trung bình
907,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,10 N | — |
Chi phí hoạt động | 552,81 N | -35,46% |
Thu nhập ròng | -546,71 N | 36,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,96 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -362,84 N | 56,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 481,96 N | -83,72% |
Tổng tài sản | 11,04 Tr | 6,88% |
Tổng nợ | 255,34 N | -18,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 662,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -546,71 N | 36,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -459,53 N | 31,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -275,54 N | 53,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -79,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -735,15 N | -271,05% |
Dòng tiền tự do | -376,73 N | 55,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web