Trang chủAX8 • ASX
add
Accelerate Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0090 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0090 $ - 0,0090 $
Phạm vi một năm
0,0070 $ - 0,065 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,60 Tr AUD
Số lượng trung bình
451,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,65 N | — |
Chi phí hoạt động | 484,83 N | 29,35% |
Thu nhập ròng | -457,69 N | -22,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,78 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -451,97 N | -22,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,95 Tr | -6,28% |
Tổng tài sản | 12,69 Tr | 57,95% |
Tổng nợ | 927,76 N | 120,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 662,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -457,69 N | -22,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -158,84 N | 33,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -304,75 N | -0,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,66 N | 61,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -472,25 N | 16,28% |
Dòng tiền tự do | -430,51 N | 42,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web