Trang chủAXCP • CNSX
add
Axcap Ventures Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,029 $ - 0,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
42,38 Tr CAD
Số lượng trung bình
729,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,88 Tr | 2.490,92% |
Thu nhập ròng | -4,04 Tr | -15.928,17% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,88 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,62 Tr | 6.930,05% |
Tổng tài sản | 26,99 Tr | 1.970,62% |
Tổng nợ | 6,90 Tr | 1.219,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 298,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,04 Tr | -15.928,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,22 Tr | -2.801,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,75 Tr | -3.780,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 647,35 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,33 Tr | -249.150,20% |
Dòng tiền tự do | -2,11 Tr | -6.519,18% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1