Trang chủAXDDF • OTCMKTS
add
Azucar Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,024 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,22 Tr CAD
Số lượng trung bình
12,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 115,14 N | -99,50% |
Thu nhập ròng | -86,72 N | 99,62% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -110,04 N | 5,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,74 Tr | 54,28% |
Tổng tài sản | 1,80 Tr | 42,57% |
Tổng nợ | 73,04 N | 62,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -86,72 N | 99,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -254,02 N | -35,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 238,10 N | 71,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,92 N | 67,11% |
Dòng tiền tự do | -224,74 N | -102,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web