Trang chủAXDDF • OTCMKTS
add
Azucar Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,026 $
Mức chênh lệch một ngày
0,026 $ - 0,027 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,26 Tr CAD
Số lượng trung bình
81,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | -216,75 N | -333,77% |
Thu nhập ròng | 264,96 N | 848,36% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,91 Tr | 6.743,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,76 Tr | 49,28% |
Tổng tài sản | 1,86 Tr | -92,30% |
Tổng nợ | 51,81 N | -61,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 31,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 32,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 264,96 N | 848,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 780,00 | 104,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 286,42 N | 144,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 287,20 N | 183,14% |
Dòng tiền tự do | -128,70 N | -230,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web