Trang chủAXET.P • CVE
add
Axe2 Acquisitions Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,045 $
Giá trị vốn hóa thị trường
241,11 N CAD
Số lượng trung bình
2,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 13,35 N | -62,13% |
Thu nhập ròng | -12,05 N | 63,56% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 165,46 N | -42,22% |
Tổng tài sản | 165,46 N | -42,22% |
Tổng nợ | 22,90 N | -27,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 142,56 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,05 N | 63,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,79 N | 30,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,79 N | 30,90% |
Dòng tiền tự do | -10,08 N | -13,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính