Trang chủAXI • ASX
add
Axiom Properties Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,018 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,030 $
Phạm vi một năm
0,018 $ - 0,078 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,55 Tr AUD
Số lượng trung bình
7,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,83 Tr | 3.081,74% |
Chi phí hoạt động | 1,72 Tr | 47,78% |
Thu nhập ròng | -1,19 Tr | -230,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -65,07 | 89,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -770,00 N | 41,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,43 Tr | -1,95% |
Tổng tài sản | 17,54 Tr | 0,59% |
Tổng nợ | 9,58 Tr | 280,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 432,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,19 Tr | -230,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -607,50 N | 61,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 207,00 N | 107,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 846,00 N | 1.251,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 445,50 N | 109,65% |
Dòng tiền tự do | -704,75 N | 39,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
2