Trang chủAXIATA • KLSE
add
Axiata Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
2,02 RM
Mức chênh lệch một ngày
2,00 RM - 2,06 RM
Phạm vi một năm
1,63 RM - 2,94 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
18,74 T MYR
Số lượng trung bình
11,97 Tr
Tỷ số P/E
19,81
Tỷ lệ cổ tức
4,90%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,60 T | -8,42% |
Chi phí hoạt động | 1,66 T | -37,64% |
Thu nhập ròng | -224,77 Tr | 67,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,02 | 64,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,29 T | 6,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 68,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,71 T | 6,17% |
Tổng tài sản | 74,36 T | -5,18% |
Tổng nợ | 46,78 T | -6,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,18 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -224,77 Tr | 67,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,32 T | -0,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,54 T | 36,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,36 T | -157,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 173,89 Tr | 109,73% |
Dòng tiền tự do | 978,55 Tr | 243,11% |
Giới thiệu
Axiata Group Berhad, is a Malaysian multinational telecommunications conglomerate with extensive operations in Asia. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
12 thg 6, 1992
Trang web
Nhân viên
10.800