Trang chủAXIL • NYSEAMERICAN
add
AXIL Brands Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,99 $
Mức chênh lệch một ngày
5,25 $ - 6,25 $
Phạm vi một năm
3,54 $ - 12,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
37,78 Tr USD
Số lượng trung bình
17,24 N
Tỷ số P/E
20,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,92 Tr | 7,00% |
Chi phí hoạt động | 4,38 Tr | -7,29% |
Thu nhập ròng | 576,66 N | -26,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,33 | -30,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 628,78 N | 924,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,74 Tr | -2,95% |
Tổng tài sản | 12,95 Tr | 1,87% |
Tổng nợ | 3,29 Tr | -16,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 576,66 N | -26,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -169,94 N | 81,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -148,16 N | -1.485,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -152,33 N | 0,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -470,43 N | 56,23% |
Dòng tiền tự do | -572,53 N | 67,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
14