Trang chủAXIO • IDX
add
Tera Data Indonusa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
120,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
119,00 Rp - 131,00 Rp
Phạm vi một năm
110,00 Rp - 232,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
724,09 T IDR
Số lượng trung bình
778,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
10,57%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 327,59 T | -21,96% |
Chi phí hoạt động | 32,12 T | 22,49% |
Thu nhập ròng | 23,13 T | -58,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,06 | -46,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,27 T | -64,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,13 T | -75,00% |
Tổng tài sản | 981,29 T | -1,12% |
Tổng nợ | 461,84 T | 4,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 519,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,84 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,13 T | -58,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,92 T | -49,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,21 T | 8,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,57 T | 42,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,86 T | -72,91% |
Dòng tiền tự do | 19,81 T | -70,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
120