Trang chủAXIO • IDX
add
Tera Data Indonusa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
110,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
109,00 Rp - 112,00 Rp
Phạm vi một năm
98,00 Rp - 208,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
648,25 T IDR
Số lượng trung bình
335,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
11,71%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 471,33 T | 8,80% |
Chi phí hoạt động | 31,09 T | 206,01% |
Thu nhập ròng | 23,58 T | -36,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,00 | -42,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,88 T | -21,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,81 T | -9,13% |
Tổng tài sản | 1,04 NT | 10,79% |
Tổng nợ | 524,89 T | 29,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 516,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,84 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,58 T | -36,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 108,23 T | 20,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,70 T | -148,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -67,86 T | 28,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,68 T | 3.098,02% |
Dòng tiền tự do | 101,17 T | -20,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
156