Trang chủAXIS • TSE
add
Axis Auto Finance Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
607,67 N CAD
Số lượng trung bình
59,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,52 Tr | 134,73% |
Chi phí hoạt động | 2,69 Tr | -43,20% |
Thu nhập ròng | 1,83 Tr | 178,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,41 | 133,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,05 Tr | -16,30% |
Tổng tài sản | 96,57 Tr | -56,08% |
Tổng nợ | 93,49 Tr | -52,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,83 Tr | 178,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,18 Tr | 385,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 60,83 N | 139,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,21 Tr | -470,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,97 Tr | -66.459,78% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
82